Có 2 kết quả:
油罐車 yóu guàn chē ㄧㄡˊ ㄍㄨㄢˋ ㄔㄜ • 油罐车 yóu guàn chē ㄧㄡˊ ㄍㄨㄢˋ ㄔㄜ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) oil tanker truck
(2) fuel tanker
(2) fuel tanker
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) oil tanker truck
(2) fuel tanker
(2) fuel tanker
Bình luận 0